Có 1 kết quả:

更代 gēng dài ㄍㄥ ㄉㄞˋ

1/1

gēng dài ㄍㄥ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) substitution
(2) replacing former general
(3) change of leader

Bình luận 0